CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 19/09/2025 | CPI: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 05/09/2025 | CPI: Giải trình nguyên nhân và phương án khắc phục cổ phiếu trong diện hạn chế giao dịch |
| 21/08/2025 | CPI: Quyết định duy trì hạn chế giao dịch và Thông báo trạng thái chứng khoán |
| 08/08/2025 | CPI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 09/05/2025 | CPI: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 15/04/2025 | CPI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 10/04/2025 | CPI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 19/03/2025 | CPI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 14/03/2025 | CPI: Thay đổi người công bố thông tin |
| 07/03/2025 | CPI: Giải trình nguyên nhân cổ phiếu CPI bị đưa vào diện hạn chế giao dịch và phương án khắc phục |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 55.289 | +589 (+1,08) | 19,90 | 1,86 |
| ASG | 16.500 | 0 (0) | 35,90 | 0,72 |
| CAG | 6.073 | -327 (-5,11) | -167,40 | 0,62 |
| CCP | 15.800 | 0 (0) | 3,11 | 0,73 |
| CCR | 13.000 | +400 (+3,17) | 14,46 | 1,09 |
| CCT | 12.000 | 0 (0) | 63,20 | 1,26 |
| CDN | 32.942 | -58 (-0,18) | 8,95 | 1,65 |
| CIA | 9.328 | -172 (-1,81) | 26,48 | 0,53 |
| CLL | 30.600 | 0 (0) | 10,11 | 1,78 |
| CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,90 | 0,70 |
| CPI | 3.900 | 0 (0) | 43,97 | 0 |
| CQN | 31.364 | +64 (+0,20) | 16,90 | 2,34 |
| DDH | 8.700 | 0 (0) | 18,50 | 0,82 |
| DL1 | 5.797 | +397 (+7,35) | -20,90 | 0,42 |
| DNL | 30.000 | 0 (0) | 18,79 | 2,12 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu