CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.200 | 0 (0) | -12,08 | 0 |
ANV | 33.350 | +55 (+1,67) | 17,83 | 2,72 |
APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
ASM | 7.400 | -19 (-2,50) | 44,61 | 0,37 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 34.950 | -30 (-0,85) | 17,70 | 2,48 |
BIG | 4.876 | +76 (+1,58) | 4,23 | 0,47 |
BLF | 2.200 | 0 (0) | 159,37 | 0,22 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,43 | 0 |
CAT | 16.992 | -8 (-0,05) | 4,78 | 0,95 |
CCA | 14.385 | -115 (-0,79) | 7,10 | 0,95 |
CMX | 6.900 | -8 (-1,14) | 10,33 | 0,41 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 8.800 | -18 (-2,00) | 10,43 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu