CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.250 | +10 (+1,22) | -33,14 | 0,43 |
ABS | 5.120 | -8 (-1,53) | 28,55 | 0,45 |
ABT | 35.450 | 0 (0) | 4,94 | 0,87 |
ACL | 12.750 | -20 (-1,54) | 51,13 | 0,80 |
AGF | 2.676 | -324 (-10,80) | -8,43 | 0 |
ANV | 32.250 | -45 (-1,37) | -127,70 | 1,50 |
APT | 3.200 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ASM | 10.950 | -15 (-1,35) | 18,46 | 0,47 |
ATA | 717 | +17 (+2,43) | -38,38 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 19.550 | -75 (-3,69) | 25,23 | 1,70 |
BLF | 5.133 | +133 (+2,66) | 13,86 | 0,51 |
CAD | 884 | -16 (-1,78) | -0,11 | 0 |
CAT | 18.529 | +529 (+2,94) | 6,92 | 1,18 |
CCA | 15.500 | 0 (0) | -96,45 | 0,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu