Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần CAMIMEX Group (HOSE | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGF 2.100 0 (0) -8,59 0
ANV 16.050 -35 (-2,13) 26,23 1,46
APT 2.600 0 (0) -0,11 0
ASM 7.320 -13 (-1,74) 19,60 0,33
ATA 496 -4 (-0,80) -26,55 0
AVF 400 0 (0) -0,16 0
BAF 35.500 -80 (-2,20) 25,15 2,65
BLF 3.302 -98 (-2,88) 239,20 0,33
CAD 495 -5 (-1,00) -0,21 0
CAT 19.100 +100 (+0,53) 5,37 1,07
CCA 13.700 +100 (+0,74) 10,64 0,89
CMX 6.870 -9 (-1,29) 12,79 0,41
CNA 43.900 0 (0) -122,71 5,15
DAT 7.250 +15 (+2,11) 8,62 0,55
DBC 29.800 +40 (+1,36) 7,60 1,38
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Bùi Sĩ Tuấn 17,61%
Công ty TNHH Es Vina 15,13%
Hà Văn Bằng 13,22%
Bùi Đức Dũng 7,59%
Bùi Đức Cường 4,32%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 29/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 19/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 16/04/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 12/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 13/11/2024

Xem thêm