CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 40.500 | 0 (0) | 12,14 | 1,44 |
CEN | 2.000 | 0 (0) | -660,02 | 0,20 |
CMV | 9.200 | -10 (-1,07) | 12,83 | 0,69 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,38 | 0,07 |
HFX | 7.400 | 0 (0) | -0,64 | 0 |
HTM | 10.200 | +300 (+3,03) | -111,87 | 1,02 |
HTT | 1.300 | 0 (0) | -3,05 | 0,22 |
KGM | 6.929 | -71 (-1,01) | 13,61 | 0,65 |
PIT | 5.440 | 0 (0) | -11,38 | 0,69 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 9.400 | +800 (+9,30) | 15,03 | 0,65 |
TOP | 1.200 | 0 (0) | -38,99 | 0,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu