CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.800 | 0 (0) | 11,18 | 1,34 |
CEN | 1.800 | 0 (0) | 2.330,76 | 0,18 |
CMV | 8.000 | 0 (0) | 12,67 | 0,59 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,50 | 0,07 |
HFX | 7.500 | 0 (0) | -1,01 | 0 |
HTM | 9.313 | +513 (+5,83) | -88,67 | 0,93 |
HTT | 1.400 | 0 (0) | -2,92 | 0,24 |
KGM | 6.050 | +350 (+6,14) | 29,40 | 0,58 |
PIT | 6.500 | -35 (-5,10) | 32,39 | 0,82 |
THS | 11.400 | +1.000 (+9,62) | 28,27 | 0,78 |
TOP | 900 | 0 (0) | 138,68 | 0,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu