CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 3.400 | 0 (0) | -0,24 | 0 |
| ANT | 34.090 | +290 (+0,86) | 7,17 | 1,88 |
| APF | 39.891 | -9 (-0,02) | 9,51 | 1,06 |
| BBC | 88.000 | +350 (+4,14) | 14,75 | 1,09 |
| BCF | 39.700 | +400 (+1,02) | 13,34 | 3,27 |
| BLT | 24.487 | -713 (-2,83) | 17,18 | 1,31 |
| BMV | 5.400 | 0 (0) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 6.703 | +203 (+3,12) | 23,62 | 0,42 |
| C22 | 18.300 | 0 (0) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -31.900 (-100,00) | 8,24 | 1,01 |
| CBS | 31.925 | +25 (+0,08) | 3,38 | 0,69 |
| CLX | 16.006 | +106 (+0,67) | 6,83 | 0,73 |
| CMF | 329.000 | 0 (0) | 9,78 | 2,02 |
| CMM | 25.500 | 0 (0) | 32,90 | 2,17 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 71,06 | 3,40 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu