CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/05/2025 | CMK: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
25/04/2025 | CMK: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
01/04/2025 | CMK: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/02/2025 | CMK: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/02/2025 | CMK: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
13/11/2024 | CMK: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/07/2024 | CMK: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
26/07/2024 | CMK: Công bố thông tin ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
22/04/2024 | CMK: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/02/2024 | CMK: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 17.000 | 0 (0) | 10,16 | 1,23 |
CKA | 59.036 | -1.064 (-1,77) | 8,30 | 1,62 |
CKD | 24.881 | +281 (+1,14) | 7,16 | 1,41 |
CMC | 0 | -7.500 (-100,00) | -56,59 | 0,56 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 0 | -26.300 (-100,00) | 6,28 | 1,10 |
CTT | 0 | -16.300 (-100,00) | 5,57 | 1,06 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 58.300 | 0 (0) | 5,94 | 2,80 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.921 | +21 (+0,36) | 39,55 | 0,55 |
L10 | 24.000 | +10 (+0,41) | 8,02 | 0,82 |
L35 | 3.200 | 0 (0) | -7,00 | 1,73 |
NO1 | 7.600 | -27 (-3,43) | 12,63 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu