CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 6.014 | +14 (+0,23) | -19,76 | 0,45 |
CTF | 29.800 | -85 (-2,77) | 68,95 | 2,54 |
DAS | 6.300 | 0 (0) | 5,21 | 0,46 |
GGG | 3.900 | 0 (0) | -7,30 | 0 |
GMA | 0 | -53.600 (-100,00) | 99,34 | 2,30 |
HAX | 17.100 | +5 (+0,29) | 16,20 | 1,35 |
HHS | 7.300 | -9 (-1,21) | 5,46 | 0,57 |
HTL | 30.000 | +65 (+2,21) | 7,69 | 1,66 |
HUT | 16.148 | -52 (-0,32) | 231,08 | 1,24 |
SVC | 24.650 | +45 (+1,85) | 26,94 | 0,58 |
TMT | 6.950 | +5 (+0,72) | -2,58 | 0,76 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 17.646 | -3.054 (-14,75) | 5,82 | 1,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu