CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.290 | -6 (-1,37) | -0,38 | 11,34 |
ANT | 13.712 | +212 (+1,57) | 15,10 | 1,04 |
APF | 68.394 | +94 (+0,14) | 7,89 | 1,57 |
BBC | 50.300 | 0 (0) | 8,63 | 0,66 |
BCF | 31.500 | +900 (+2,94) | 13,93 | 2,69 |
BLT | 52.294 | +294 (+0,57) | 14,42 | 1,89 |
BMV | 12.100 | 0 (0) | 135,42 | 1,18 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -45.000 (-100,00) | 33,52 | 1,54 |
CBS | 29.918 | +618 (+2,11) | 3,17 | 0,65 |
CLX | 18.998 | +598 (+3,25) | 9,11 | 0,94 |
CMF | 219.250 | +1.250 (+0,57) | 7,28 | 1,68 |
CMM | 9.451 | -49 (-0,52) | 12,28 | 0,86 |
CMN | 74.800 | 0 (0) | 17,16 | 2,33 |
HHC | 91.000 | -1.000 (-1,09) | 25,05 | 2,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu