CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.300 | 0 (0) | -0,23 | 0 |
ANT | 27.988 | +188 (+0,68) | 5,65 | 1,54 |
APF | 40.793 | +93 (+0,23) | 12,34 | 1,08 |
BBC | 89.000 | 0 (0) | 14,91 | 1,10 |
BCF | 38.861 | +1.661 (+4,47) | 12,94 | 3,08 |
BLT | 27.800 | 0 (0) | 19,50 | 1,49 |
BMV | 6.000 | +700 (+13,21) | 46,87 | 0,52 |
BNA | 7.216 | -84 (-1,15) | 24,28 | 0,43 |
C22 | 16.100 | 0 (0) | 7,31 | 0,81 |
CAN | 0 | -34.500 (-100,00) | 12,55 | 1,15 |
CBS | 32.136 | -364 (-1,12) | 3,44 | 0,70 |
CLX | 16.355 | -245 (-1,48) | 7,08 | 0,77 |
CMF | 320.000 | +1.200 (+0,38) | 9,82 | 2,07 |
CMM | 16.200 | 0 (0) | 20,90 | 1,38 |
HHC | 0 | -123.900 (-100,00) | 67,83 | 3,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu