CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.900 | +5 (+0,33) | 21,68 | 1,21 |
ACE | 35.477 | +277 (+0,79) | 7,28 | 1,52 |
ADP | 26.200 | 0 (0) | 8,37 | 1,95 |
BDT | 11.409 | +9 (+0,08) | 14,74 | 0,77 |
BHC | 1.700 | 0 (0) | 16,96 | 0 |
BMP | 109.600 | 0 (0) | 9,44 | 3,12 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 20.800 | 0 (0) | 16,50 | 0,54 |
BTN | 2.731 | -69 (-2,46) | -1,48 | 0,53 |
C32 | 17.250 | -5 (-0,28) | -85,68 | 0,49 |
CCM | 41.471 | +5.371 (+14,88) | 3,81 | 0,54 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.900 | 0 (0) | 32,68 | 0,34 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 21.821 | -79 (-0,36) | 6,97 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu