Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần CokyVina (HNX | Công nghệ Thông tin)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
CKV 0 -12.500 (-100,00) 26,82 0,66
ELC 27.950 +20 (+0,72) 38,55 1,97
KST 12.500 0 (0) 9,85 1,00
PMJ 18.000 0 (0) -8,63 0,85
PMT 6.975 -725 (-9,42) 71,36 0,44
SAM 7.350 +3 (+0,40) 40,26 0,60
SMT 5.600 +100 (+1,82) -4,10 0,46
VIE 4.300 0 (0) 70,03 0,47
VTC 8.200 0 (0) 19,06 0,61
VTE 5.800 -100 (-1,69) 250,43 0,54
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần CokyVina 49,00%
Nguyễn Mạnh Hải 6,42%
Nguyễn Thị Mai Hương 6,34%
Trần Quốc Phong 5,23%
Công ty Cổ phần CokyVina 3,97%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 05/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 05/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 26/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 05/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 13/05/2024

Xem thêm