CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
31/03/2025 | CKD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2025 | CKD: Ngày đăng ký cuối cùng Thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/02/2025 | CKD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/12/2024 | CKD: Thay đổi ngày thanh toán cổ tức |
10/10/2024 | CKD: Thông báo về việc chi trả cổ tức năm 2023 |
25/09/2024 | CKD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
31/07/2024 | CKD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
02/07/2024 | CKD: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
30/05/2024 | CKD: Đính chính Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
03/05/2024 | HOSE: Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CFPT2309 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 17.200 | 0 (0) | 10,28 | 1,24 |
CKA | 50.239 | +139 (+0,28) | 4,01 | 1,33 |
CKD | 24.396 | +296 (+1,23) | 7,73 | 1,41 |
CMC | 6.895 | -5 (-0,07) | 393,37 | 0,52 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 27.119 | +519 (+1,95) | 7,26 | 1,13 |
CTT | 0 | -16.200 (-100,00) | 5,72 | 1,11 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 50.250 | +1.550 (+3,18) | 5,12 | 2,42 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 6.324 | +724 (+12,93) | 45,37 | 0,58 |
L10 | 20.500 | +5 (+0,24) | 7,28 | 0,71 |
L35 | 4.600 | 0 (0) | -10,06 | 2,49 |
NO1 | 8.060 | +9 (+1,12) | 10,73 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu