CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.700 | 0 (0) | 227,42 | 0,37 |
ALV | 6.069 | -131 (-2,11) | 3,76 | 0,41 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,30 |
BCE | 5.740 | 0 (0) | -43,13 | 0,63 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | -200 (-2,30) | 6,42 | 0,80 |
BOT | 2.473 | -27 (-1,08) | -2,02 | 1,45 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.160 | 0 (0) | 26,91 | 0,51 |
C4G | 8.612 | +112 (+1,32) | 14,79 | 0,78 |
C92 | 3.840 | +240 (+6,67) | 108,50 | 0,31 |
CC1 | 14.100 | 0 (0) | 19,31 | 1,18 |
CDC | 17.200 | 0 (0) | 18,76 | 1,09 |
CIG | 7.190 | +47 (+6,99) | 67,62 | 1,36 |
CII | 15.400 | -5 (-0,32) | 11,58 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu