CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 52.940 | -1.060 (-1,96) | 11,41 | 3,43 |
BHA | 27.500 | +2.300 (+9,13) | 11,44 | 1,83 |
BSA | 23.363 | -37 (-0,16) | 13,13 | 1,63 |
BTP | 11.200 | +5 (+0,44) | 16,58 | 0,63 |
CHP | 32.550 | +5 (+0,15) | 10,22 | 2,33 |
DNC | 60.500 | +5.500 (+10,00) | 12,38 | 4,01 |
DNH | 46.800 | -8.200 (-14,91) | 21,26 | 4,40 |
DRL | 53.800 | +30 (+0,56) | 10,40 | 4,24 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 11.709 | -591 (-4,80) | 10,88 | 0,97 |
GEG | 16.200 | 0 (0) | 12,50 | 0,89 |
GHC | 30.178 | +78 (+0,26) | 7,11 | 1,28 |
GSM | 29.265 | -35 (-0,12) | 7,21 | 1,50 |
HJS | 28.950 | -550 (-1,86) | 18,51 | 2,11 |
HNA | 23.500 | -65 (-2,69) | 13,62 | 1,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu