CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.570 | -630 (-1,57) | 7,91 | 1,69 |
BCC | 9.254 | -246 (-2,59) | 52,03 | 0,64 |
BDT | 8.301 | +1 (+0,01) | -37,88 | 0,59 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,30 | 0 |
BTD | 17.300 | +400 (+2,37) | 11,98 | 0,44 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
BTS | 5.403 | -197 (-3,52) | -5,56 | 0,65 |
CCM | 40.342 | +342 (+0,86) | 4,63 | 0,49 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.600 | 0 (0) | 20,12 | 0,41 |
CHC | 6.100 | 0 (0) | 34,60 | 0,49 |
CLH | 21.391 | -109 (-0,51) | 6,18 | 1,47 |
DHA | 50.000 | -80 (-1,57) | 9,15 | 1,61 |
DNP | 19.585 | -115 (-0,58) | 43,92 | 0,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu