CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
14/05/2025 | CGV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
09/05/2025 | CGV: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
24/04/2025 | CGV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2025 | CGV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
02/04/2025 | CGV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/03/2025 | CGV: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/02/2025 | CGV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
05/02/2025 | CGV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/01/2025 | CGV: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
23/01/2025 | CGV: Thay đổi thời gian tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.250 | 0 (0) | 29,37 | 1,11 |
ACE | 40.253 | +353 (+0,88) | 7,97 | 1,70 |
BCC | 0 | -7.200 (-100,00) | -53,03 | 0,52 |
BDT | 6.975 | -25 (-0,36) | -20,47 | 0,50 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 26,91 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,45 | 0 |
BTD | 16.200 | 0 (0) | 11,22 | 0,41 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
BTS | 0 | -5.200 (-100,00) | -3,67 | 0,62 |
CCM | 38.700 | 0 (0) | 4,45 | 0,47 |
CDG | 4.700 | 0 (0) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.400 | +200 (+6,25) | 17,88 | 0,37 |
CHC | 5.000 | +500 (+11,11) | 25,53 | 0,36 |
CLH | 0 | -20.200 (-100,00) | 5,98 | 1,20 |
DNP | 0 | -18.900 (-100,00) | 50,19 | 0,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu