CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 59.863 | +663 (+1,12) | 21,77 | 3,35 |
ASG | 16.750 | +15 (+0,90) | 36,44 | 0,73 |
CCP | 20.400 | 0 (0) | 2,27 | 1,00 |
CCR | 12.688 | -312 (-2,40) | 16,77 | 1,12 |
CCT | 13.000 | 0 (0) | 70,91 | 1,37 |
CDN | 31.749 | +149 (+0,47) | 9,55 | 1,70 |
CIA | 9.972 | +172 (+1,76) | 27,70 | 0,56 |
CLL | 34.450 | 0 (0) | 11,38 | 2,00 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,99 | 0,70 |
CPI | 4.400 | 0 (0) | 61,61 | 0 |
CQN | 31.270 | -130 (-0,41) | 17,44 | 2,40 |
DDH | 8.700 | 0 (0) | 18,50 | 0,82 |
DL1 | 6.422 | +22 (+0,34) | -37,80 | 0,50 |
DNL | 40.000 | 0 (0) | 25,05 | 2,82 |
DS3 | 6.302 | -98 (-1,53) | 4,58 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu