CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.456 | -44 (-0,35) | -4,59 | 0,48 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 14.291 | +1.191 (+9,09) | -3,83 | 2,22 |
DFC | 26.457 | +157 (+0,60) | 8,68 | 1,29 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.150 | 0 (0) | 144,74 | 0,81 |
GDA | 24.269 | +369 (+1,54) | 8,14 | 0,73 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.300 | +55 (+4,68) | 13,13 | 0,83 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 27.000 | +25 (+0,93) | 14,37 | 1,51 |
HSG | 17.600 | +40 (+2,32) | 18,83 | 0,98 |
HSV | 3.900 | +100 (+2,63) | 15,30 | 0,35 |
ITQ | 2.801 | +1 (+0,04) | 85,07 | 0,27 |
KKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 4,80 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu