Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (HNX | Tài nguyên Cơ bản)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CAP
|
38.640
|
+40 (+0,10)
|
26,07
|
3,07
|
DHC
|
30.750
|
-25 (-0,80)
|
10,43
|
1,43
|
GVT
|
113.700
|
0 (0)
|
11,87
|
2,19
|
HAP
|
6.850
|
-10 (-1,43)
|
9,08
|
0,53
|
HHP
|
9.750
|
+5 (+0,51)
|
23,01
|
0,80
|
VID
|
5.900
|
0 (0)
|
36,16
|
0,37
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 31/07/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Hoàng Thị Bình |
11,71%
|
|
Lê Xuân Lương |
9,41%
|
|
TRƯƠNG NGỌC BIÊN |
6,65%
|
|
Trương Thị Hoàng Yến |
5,01%
|
|
Trương Thị Hoàng Anh |
4,96%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025
|
01/07/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025
|
01/07/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025
|
01/07/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán Q1 - 2025
|
22/05/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q6 - 2024
|
06/05/2024
|
Xem thêm