CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 15.400 | -40 (-2,53) | 8,35 | 0,80 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 69.800 | 0 (0) | 25,92 | 3,60 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 17.500 | +800 (+4,79) | -32,17 | 0,49 |
CCL | 8.910 | -6 (-0,66) | 10,88 | 0,74 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 22.650 | -15 (-0,65) | 15,96 | 1,51 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 7.750 | 0 (0) | 117,11 | 0,64 |
D2D | 31.600 | 0 (0) | 46,04 | 1,02 |
DIG | 18.900 | -10 (-0,52) | 140,30 | 1,45 |
DRH | 1.900 | 0 (0) | -1,99 | 0,16 |
DTA | 3.900 | -19 (-4,64) | 31,38 | 0,34 |
DTD | 26.963 | +63 (+0,23) | 11,07 | 1,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu