CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 28/11/2025 | BVN: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 30/07/2025 | BVN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 06/05/2025 | BVN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 08/04/2025 | BVN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 07/03/2025 | BVN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội cổ đông thường niên năm 2025 |
| 17/01/2025 | BVN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 09/12/2024 | BVN: Nghị quyết phê duyệt mức đầu tư dự án công trình xây dựng căn hộ dịch vụ tại xã Long An - Long Thành - Đồng Nai |
| 21/11/2024 | BVN: Quyết định bổ sung ngành nghề kinh doanh |
| 01/08/2024 | BVN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
| 26/04/2024 | BVN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
| BBT | 13.942 | +442 (+3,27) | 7,27 | 0,89 |
| BVN | 16.400 | 0 (0) | 5,53 | 0,77 |
| CET | 0 | -9.500 (-100,00) | 882,71 | 0,86 |
| LBE | 33.933 | -1.067 (-3,05) | 4,12 | 1,63 |
| LIX | 34.800 | -5 (-0,14) | 11,14 | 2,30 |
| NET | 68.600 | 0 (0) | 8,29 | 2,39 |
| PNJ | 91.600 | +60 (+0,65) | 13,24 | 2,59 |
| XPH | 14.000 | 0 (0) | -108,98 | 1,25 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu