CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 9.024 | -376 (-4,00) | -4,21 | 0,48 |
| BVG | 2.548 | +48 (+1,92) | 5,81 | 0,56 |
| CBI | 14.700 | 0 (0) | -2,05 | 8,20 |
| DFC | 27.500 | 0 (0) | 7,83 | 1,26 |
| DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 13.700 | 0 (0) | -8,67 | 1,26 |
| GDA | 16.442 | -58 (-0,35) | 9,55 | 0,63 |
| HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
| HMC | 11.500 | 0 (0) | 9,22 | 0,78 |
| HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 26.700 | -20 (-0,74) | 14,23 | 1,61 |
| HSG | 16.750 | +10 (+0,60) | 14,22 | 0,92 |
| HSV | 4.094 | -206 (-4,79) | 11,32 | 0,36 |
| ITQ | 2.826 | +26 (+0,93) | 27,91 | 0,28 |
| KKC | 0 | -6.500 (-100,00) | 2,21 | 0,60 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu