CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.537 | -163 (-1,52) | -4,85 | 0,56 |
BVG | 2.337 | +37 (+1,61) | 5,25 | 0,50 |
CBI | 11.200 | -1.900 (-14,50) | -3,27 | 2,49 |
DFC | 29.800 | 0 (0) | 8,48 | 1,37 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.400 | -15 (-1,42) | -443,23 | 0,88 |
GDA | 19.613 | +13 (+0,07) | 7,26 | 0,58 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.100 | +30 (+2,54) | 10,76 | 0,78 |
HMG | 12.000 | 0 (0) | 9,56 | 1,01 |
HPG | 26.050 | +30 (+1,16) | 13,18 | 1,40 |
HSG | 16.200 | -15 (-0,91) | 21,84 | 0,90 |
HSV | 3.900 | 0 (0) | 14,29 | 0,35 |
ITQ | 0 | -2.700 (-100,00) | 107,07 | 0,26 |
KKC | 0 | -5.700 (-100,00) | 4,22 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu