CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.699 | -1 (-0,01) | 24,03 | 0,59 |
ACB | 25.100 | -10 (-0,39) | 6,93 | 1,43 |
BAB | 11.783 | -117 (-0,98) | 12,01 | 0,95 |
BID | 47.700 | +15 (+0,31) | 11,87 | 2,01 |
BVB | 11.491 | -109 (-0,94) | 41,79 | 1,06 |
CTG | 34.750 | -20 (-0,57) | 9,24 | 1,38 |
EIB | 20.000 | +5 (+0,25) | 13,78 | 1,54 |
HDB | 27.200 | -10 (-0,36) | 6,10 | 1,48 |
KLB | 12.104 | -196 (-1,59) | 6,66 | 0,70 |
LPB | 32.550 | +25 (+0,77) | 8,44 | 2,03 |
MBB | 25.000 | 0 (0) | 6,16 | 1,21 |
MSB | 12.250 | -10 (-0,80) | 6,78 | 0,73 |
NAB | 16.050 | +25 (+1,58) | 6,60 | 0,99 |
NVB | 8.807 | +7 (+0,08) | -7,27 | 0,97 |
OCB | 11.550 | -10 (-0,85) | 9,37 | 0,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu