CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 12.810 | -390 (-2,95) | 6,42 | 0,84 |
| ACB | 25.400 | +40 (+1,60) | 7,50 | 1,43 |
| BAB | 12.249 | -751 (-5,78) | 10,58 | 0,96 |
| BID | 37.100 | +60 (+1,64) | 10,07 | 1,60 |
| BVB | 13.257 | +57 (+0,43) | 16,11 | 1,15 |
| CTG | 49.000 | +40 (+0,82) | 8,74 | 1,61 |
| EIB | 22.850 | +40 (+1,78) | 12,81 | 1,64 |
| HDB | 32.200 | +110 (+3,53) | 7,90 | 1,75 |
| KLB | 16.716 | +316 (+1,93) | 6,41 | 1,25 |
| LPB | 52.800 | +90 (+1,73) | 15,22 | 3,63 |
| MBB | 24.000 | +20 (+0,84) | 7,96 | 1,45 |
| MSB | 12.200 | +10 (+0,82) | 7,47 | 0,81 |
| NAB | 14.250 | +10 (+0,70) | 6,31 | 0,92 |
| NVB | 14.656 | -344 (-2,29) | -1,83 | 2,66 |
| PGB | 13.120 | -180 (-1,35) | 15,43 | 1,21 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu