CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 14.778 | +78 (+0,53) | 7,40 | 0,97 |
| ACB | 25.100 | -5 (-0,19) | 7,42 | 1,41 |
| BAB | 12.504 | +4 (+0,03) | 11,85 | 0,98 |
| BID | 38.400 | 0 (0) | 10,16 | 1,61 |
| BVB | 13.659 | +159 (+1,18) | 16,60 | 1,19 |
| CTG | 49.400 | +55 (+1,12) | 7,96 | 1,56 |
| EIB | 22.500 | +35 (+1,58) | 13,76 | 1,58 |
| HDB | 30.450 | +40 (+1,33) | 7,41 | 1,63 |
| KLB | 15.579 | +379 (+2,49) | 5,97 | 1,17 |
| LPB | 49.550 | -65 (-1,29) | 14,29 | 3,41 |
| MBB | 23.700 | -10 (-0,42) | 7,86 | 1,43 |
| MSB | 12.300 | -10 (-0,80) | 7,11 | 0,95 |
| NAB | 14.500 | 0 (0) | 6,21 | 1,12 |
| NVB | 14.189 | -11 (-0,08) | -1,89 | 1,93 |
| OCB | 12.450 | +10 (+0,80) | 8,53 | 1,02 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu