CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/03/2025 | BSQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2025 | BSQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2025 | BSQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/02/2025 | BSQ: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
12/02/2025 | BSQ: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/01/2025 | BSQ: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
02/12/2024 | BSQ: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
26/07/2024 | BSQ: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | BSQ: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
14/05/2024 | BSQ: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.200 | 0 (0) | 25,60 | 0,68 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 16,94 | 1,55 |
BHN | 35.000 | -120 (-3,31) | 21,95 | 1,59 |
BHP | 7.000 | +200 (+2,94) | 36,08 | 0,40 |
BQB | 3.535 | -165 (-4,46) | 1.068,10 | 0,80 |
BSD | 14.900 | -2.400 (-13,87) | 10,81 | 0,76 |
BSH | 20.580 | +80 (+0,39) | 9,00 | 1,20 |
BSL | 10.522 | +222 (+2,16) | 11,44 | 0,91 |
BSP | 10.200 | 0 (0) | 19,34 | 0,67 |
BSQ | 18.664 | -936 (-4,78) | 8,83 | 1,06 |
BTB | 5.100 | -100 (-1,92) | 1.315,03 | 0,35 |
HAD | 0 | -15.500 (-100,00) | 9,83 | 0,84 |
HAT | 0 | -47.500 (-100,00) | 7,91 | 1,92 |
SAB | 42.600 | -75 (-1,73) | 12,84 | 2,28 |
SMB | 38.300 | -170 (-4,25) | 6,69 | 1,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu