CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/05/2024 | CVPB2318: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
05/04/2024 | BSD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/03/2024 | BSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2024 | BSD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/01/2024 | BSD: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/01/2024 | BSD: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
09/11/2023 | CVPB2318: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
02/11/2023 | CVPB2318: Quyết định về việc chấp thuận đăng ký niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
27/07/2023 | BSD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/06/2023 | BSD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.900 | +1.100 (+14,10) | 22,38 | 0,73 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 19,01 | 1,52 |
BHN | 39.000 | -45 (-1,14) | 28,36 | 1,71 |
BHP | 5.900 | 0 (0) | 19,85 | 0,35 |
BQB | 3.513 | -87 (-2,42) | -5,29 | 0,83 |
BSD | 19.100 | 0 (0) | 18,38 | 0,85 |
BSH | 21.600 | 0 (0) | 9,32 | 1,25 |
BSL | 10.200 | -100 (-0,97) | 16,84 | 0,91 |
BSP | 10.533 | +733 (+7,48) | 21,80 | 0,68 |
BSQ | 20.400 | 0 (0) | 9,81 | 1,07 |
BTB | 6.300 | 0 (0) | 49,13 | 0,42 |
HAD | 15.800 | +1.400 (+9,72) | 12,18 | 0,86 |
HAT | 0 | -44.000 (-100,00) | 5,69 | 1,98 |
SAB | 61.500 | -60 (-0,96) | 19,02 | 2,98 |
SMB | 38.900 | 0 (0) | 7,53 | 1,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu