CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.300 | +15 (+4,76) | -0,21 | 0 |
ANT | 19.034 | -266 (-1,38) | 21,27 | 1,23 |
APF | 50.084 | -16 (-0,03) | 8,27 | 1,33 |
BBC | 53.000 | +150 (+2,91) | 7,52 | 0,66 |
BLT | 38.000 | -400 (-1,04) | 10,59 | 1,39 |
BMV | 7.700 | 0 (0) | 131,63 | 0,76 |
BNA | 9.193 | -7 (-0,08) | 5,07 | 0,55 |
C22 | 16.600 | 0 (0) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 0 | -59.000 (-100,00) | -419,61 | 2,14 |
CBS | 31.383 | +83 (+0,27) | 3,32 | 0,68 |
CLX | 16.376 | +76 (+0,47) | 7,32 | 0,80 |
CMF | 305.000 | +5.000 (+1,67) | 9,54 | 2,17 |
CMM | 9.200 | 0 (0) | 11,90 | 0,81 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -117.600 (-100,00) | 41,75 | 3,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu