CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABI | 19.336 | -64 (-0,33) | 0 | 1,15 |
| AIC | 10.500 | 0 (0) | 0 | 0,94 |
| BIC | 25.000 | +10 (+0,40) | 868,34 | 0,96 |
| BLI | 8.833 | -167 (-1,86) | 0 | 0,56 |
| BMI | 19.300 | +40 (+2,11) | 0 | 0,91 |
| MIG | 17.250 | +45 (+2,67) | 0 | 1,40 |
| PGI | 20.000 | 0 (0) | 0 | 1,19 |
| PTI | 0 | -30.900 (-100,00) | 15.681,86 | 1,47 |
| PVI | 72.576 | -624 (-0,85) | 377,37 | 1,84 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu