CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 0 | -16.500 (-100,00) | 7,94 | 0,92 |
ATG | 6.100 | 0 (0) | 288,35 | 181,95 |
BKC | 29.137 | -963 (-3,20) | 11,44 | 2,81 |
BMC | 17.450 | -25 (-1,41) | 11,56 | 0,98 |
BMJ | 10.700 | 0 (0) | 19,13 | 0,90 |
DHM | 6.450 | -1 (-0,15) | -58,39 | 0,63 |
HGM | 307.225 | -7.675 (-2,44) | 8,86 | 7,73 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 12.274 | -426 (-3,35) | 17,42 | 1,00 |
KHD | 9.700 | 0 (0) | 5,63 | 0,75 |
KSB | 19.400 | -75 (-3,72) | 19,60 | 0,82 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 162.115 | -285 (-0,18) | 21,46 | 7,54 |
LCM | 1.300 | 0 (0) | 22,33 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu