Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACM 600 0 (0) 255,28 0,09
AMC 18.000 0 (0) 7,65 0,97
ATG 6.100 0 (0) 3.447,75 250,38
BKC 6.500 -200 (-2,99) 12,32 0,41
BMC 17.300 +25 (+1,37) 8,16 0,92
BMJ 10.200 0 (0) 21,70 0,91
DHM 9.880 -12 (-1,20) 37,65 0,87
HGM 53.067 +3.067 (+6,13) 10,32 3,99
HPM 10.200 0 (0) 59,95 1,00
KCB 8.456 +256 (+3,12) 11,01 0,68
KHD 7.900 0 (0) -7,60 0,71
KSB 22.850 +70 (+3,16) 22,67 1,00
KSH 500 0 (0) -0,55 0,06
KSQ 3.502 +2 (+0,06) 14,36 0,42
KSV 35.773 +1.873 (+5,53) 60,76 2,39
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định 25,00%
Văn Phòng Tỉnh Ủy Bình Định 21,32%
Đoàn Thị Thu Thủy 4,78%
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định 2,86%
Trịnh Thị Xuân 1,84%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 16/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 12/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 18/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 18/10/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 19/07/2023

Xem thêm