Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACM 600 0 (0) 255,28 0,09
AMC 0 -18.000 (-100,00) 8,66 1,00
ATG 7.900 0 (0) 373,44 281,04
BKC 26.953 -147 (-0,54) 10,39 2,55
BMC 17.500 +15 (+0,86) 11,60 0,98
BMJ 10.800 +900 (+9,09) 19,31 0,91
DHM 6.770 0 (0) -61,29 0,66
HGM 306.874 +3.374 (+1,11) 9,01 7,86
HPM 7.400 0 (0) 43,50 0,73
KCB 10.304 -96 (-0,92) 14,62 0,84
KHD 14.300 0 (0) 8,30 1,11
KSB 21.300 -60 (-2,73) 21,99 0,90
KSH 400 0 (0) -0,44 0,05
KSV 150.654 +354 (+0,24) 19,20 6,89
LCM 1.200 0 (0) 23,03 0,24
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Quỹ Đầu tư Phát triển Tỉnh Gia Lai 25,00%
Văn Phòng Tỉnh Ủy Bình Định 15,58%
Đoàn Thị Thu Thủy 4,78%
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định 2,86%
Trịnh Thị Xuân 1,84%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 15/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 22/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 23/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 22/11/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 24/02/2025

Xem thêm