CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.160 | -240 (-10,00) | -11,47 | 0 |
ANV | 26.600 | -15 (-0,56) | 14,22 | 2,17 |
APT | 2.400 | -100 (-4,00) | -0,10 | 0 |
ASM | 8.690 | -34 (-3,76) | 49,29 | 0,39 |
ATA | 593 | -7 (-1,17) | -31,74 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 35.350 | -45 (-1,25) | 18,47 | 2,52 |
BLF | 2.338 | -162 (-6,48) | 169,37 | 0,23 |
CAD | 568 | +68 (+13,60) | -0,41 | 0 |
CAT | 19.092 | -608 (-3,09) | 5,37 | 1,07 |
CCA | 17.600 | 0 (0) | 8,55 | 1,16 |
CMX | 7.470 | -23 (-2,98) | 9,07 | 0,44 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.740 | +24 (+3,20) | 9,15 | 0,57 |
DBC | 30.350 | -90 (-2,88) | 7,38 | 1,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu