CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 3.330 | +1 (+0,30) | 19,16 | 0,31 |
DCS | 1.000 | 0 (0) | -461,12 | 0,10 |
DQC | 11.800 | -5 (-0,42) | -2,84 | 0,42 |
FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 21.000 | -10 (-0,47) | 7,89 | 1,65 |
RAL | 95.000 | +30 (+0,31) | 5,16 | 0,68 |
XHC | 20.000 | 0 (0) | 6,32 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu