CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.900 | 0 (0) | 17,35 | 0,57 |
BHK | 21.800 | 0 (0) | 21,81 | 1,75 |
BHN | 39.000 | +80 (+2,09) | 29,89 | 1,74 |
BHP | 5.800 | +700 (+13,73) | 17,15 | 0,30 |
BQB | 3.600 | 0 (0) | -15,79 | 0,81 |
BSD | 12.700 | 0 (0) | 12,22 | 0,56 |
BSH | 20.000 | 0 (0) | 8,84 | 1,13 |
BSL | 9.500 | 0 (0) | 12,94 | 0,87 |
BSP | 10.000 | 0 (0) | 30,88 | 0,67 |
BSQ | 19.500 | -1.000 (-4,88) | 10,27 | 1,11 |
BTB | 5.833 | +133 (+2,33) | 44,45 | 0,38 |
HAD | 16.500 | 0 (0) | 9,00 | 0,87 |
HAT | 0 | -44.000 (-100,00) | 5,34 | 1,80 |
SAB | 55.200 | -20 (-0,36) | 16,77 | 2,83 |
SMB | 37.050 | +5 (+0,13) | 6,22 | 1,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu