CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 22.000 | 0 (0) | 8,17 | 1,63 |
CPA | 7.100 | 0 (0) | -17,93 | 3,10 |
CTP | 36.735 | -565 (-1,51) | 4.073,47 | 3,04 |
EPC | 11.200 | 0 (0) | -9,66 | 2,38 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -5,89 | 7,39 |
HKT | 0 | -8.600 (-100,00) | 47,74 | 0,73 |
IFS | 25.366 | -1.534 (-5,70) | 12,26 | 1,96 |
NAF | 20.700 | 0 (0) | 12,48 | 1,28 |
PCF | 4.693 | -107 (-2,23) | 69,40 | 0,68 |
QHW | 35.000 | -400 (-1,13) | 6,70 | 1,16 |
SCD | 15.000 | 0 (0) | -1,41 | 0 |
SKH | 24.377 | +77 (+0,32) | 11,71 | 2,01 |
VCF | 219.000 | +380 (+1,76) | 13,30 | 3,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu