CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 75.930 | -70 (-0,09) | 4,22 | 1,20 |
CST | 26.134 | +34 (+0,13) | 2,89 | 1,01 |
HLC | 12.909 | -391 (-2,94) | 3,82 | 0,87 |
MDC | 10.400 | 0 (0) | 4,52 | 0,72 |
NBC | 11.294 | -106 (-0,93) | 4,20 | 0,81 |
SHN | 0 | -6.800 (-100,00) | -2.091,23 | 0,55 |
THT | 12.505 | +5 (+0,04) | 3,74 | 0,77 |
TMB | 70.860 | -240 (-0,34) | 4,22 | 1,47 |
TVD | 12.568 | -32 (-0,25) | 4,00 | 0,87 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu