CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
13/05/2025 | BCA: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
28/04/2025 | BCA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
16/04/2025 | BCA: Thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
26/02/2025 | BCA: Hồ sơ đăng ký chào bán riêng lẻ |
03/02/2025 | BCA: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
11/12/2024 | BCA: Quy chế hoạt động của ban kiểm soát |
11/12/2024 | BCA: Quy chế quản trị công ty |
03/10/2024 | BCA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông lấy ý kiến bằng văn bản lần 2 |
19/09/2024 | BCA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/09/2024 | BCA: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính thuế |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.615 | -85 (-0,73) | -5,18 | 0,61 |
BVG | 2.300 | 0 (0) | 5,25 | 0,50 |
CBI | 13.100 | +1.600 (+13,91) | -2,87 | 2,18 |
DFC | 29.400 | +100 (+0,34) | 8,34 | 1,35 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.700 | 0 (0) | -449,53 | 0,89 |
GDA | 19.416 | -784 (-3,88) | 7,49 | 0,60 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.000 | 0 (0) | 10,94 | 0,79 |
HMG | 12.000 | 0 (0) | 9,56 | 1,01 |
HPG | 25.750 | +20 (+0,78) | 13,18 | 1,40 |
HSG | 16.300 | 0 (0) | 21,77 | 0,89 |
HSV | 4.062 | +162 (+4,15) | 14,41 | 0,36 |
ITQ | 0 | -2.800 (-100,00) | 107,07 | 0,26 |
KKC | 0 | -5.700 (-100,00) | 4,02 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu