CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.300 | 0 (0) | -9,41 | 0 |
ANV | 23.000 | +40 (+1,76) | 37,58 | 2,09 |
APT | 2.500 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 8.220 | +15 (+1,85) | 22,01 | 0,37 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 34.000 | +40 (+1,19) | 24,85 | 2,65 |
BLF | 3.200 | 0 (0) | 231,81 | 0,32 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 19.012 | +112 (+0,59) | 5,35 | 1,07 |
CCA | 14.100 | 0 (0) | 11,07 | 0,80 |
CMX | 7.100 | +5 (+0,70) | 13,22 | 0,43 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.400 | 0 (0) | 8,79 | 0,56 |
DBC | 34.000 | +40 (+1,19) | 8,67 | 1,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu