CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 13.055 | +255 (+1,99) | 6,54 | 0,85 |
| ACB | 24.850 | +5 (+0,20) | 7,34 | 1,40 |
| BAB | 12.566 | -34 (-0,27) | 11,94 | 0,99 |
| BID | 38.000 | +60 (+1,60) | 10,05 | 1,59 |
| BVB | 13.262 | -38 (-0,29) | 16,12 | 1,15 |
| CTG | 48.500 | +50 (+1,04) | 7,81 | 1,53 |
| EIB | 20.900 | +10 (+0,48) | 12,79 | 1,47 |
| HDB | 29.600 | 0 (0) | 7,19 | 1,58 |
| KLB | 14.790 | -110 (-0,74) | 5,67 | 1,11 |
| LPB | 47.500 | -80 (-1,65) | 13,69 | 3,26 |
| MBB | 23.200 | +10 (+0,43) | 7,69 | 1,40 |
| MSB | 12.100 | +10 (+0,83) | 7,00 | 0,93 |
| NAB | 14.450 | +25 (+1,76) | 6,19 | 1,11 |
| NVB | 13.552 | +152 (+1,13) | -1,76 | 1,84 |
| OCB | 12.400 | +30 (+2,47) | 8,49 | 1,01 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu