CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.153 | -47 (-2,14) | -11,82 | 0 |
ANV | 31.950 | +135 (+4,41) | 11,29 | 2,40 |
APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
ASM | 7.110 | +2 (+0,28) | 42,87 | 0,32 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 33.950 | 0 (0) | 17,19 | 2,41 |
BIG | 4.794 | -106 (-2,16) | 4,15 | 0,46 |
BLF | 2.201 | +1 (+0,05) | 159,44 | 0,22 |
CAD | 574 | -26 (-4,33) | -0,41 | 0 |
CAT | 16.847 | -53 (-0,31) | 4,74 | 0,95 |
CCA | 14.300 | +300 (+2,14) | 7,06 | 0,83 |
CMX | 6.750 | 0 (0) | 10,11 | 0,40 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 8.570 | -6 (-0,69) | 10,16 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu