CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 6.950 | -6 (-0,85) | -13,72 | 0,37 |
ABT | 40.000 | 0 (0) | 4,84 | 0,90 |
ACL | 11.800 | -15 (-1,25) | 53,72 | 0,75 |
AGF | 2.900 | 0 (0) | -20,66 | 0 |
ANV | 33.100 | +25 (+0,76) | 104,19 | 1,53 |
APT | 2.300 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
ASM | 8.800 | -2 (-0,22) | 15,71 | 0,37 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 22.800 | +15 (+0,66) | 26,73 | 1,84 |
BLF | 3.862 | -38 (-0,97) | 10,53 | 0,39 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,12 | 0 |
CAT | 18.600 | 0 (0) | 6,96 | 1,19 |
CCA | 17.200 | 0 (0) | 76,70 | 1,03 |
CMX | 7.940 | +34 (+4,47) | 20,13 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu