CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 64.442 | +542 (+0,85) | 23,43 | 3,61 |
ASG | 17.000 | 0 (0) | 36,99 | 0,74 |
CAG | 7.458 | -242 (-3,14) | -85,36 | 0,72 |
CCP | 23.800 | -100 (-0,42) | 2,64 | 1,17 |
CCR | 12.950 | -50 (-0,38) | 17,57 | 1,17 |
CCT | 13.000 | 0 (0) | 64,33 | 1,36 |
CDN | 32.873 | -127 (-0,38) | 9,76 | 1,74 |
CIA | 9.958 | -142 (-1,41) | 27,42 | 0,55 |
CLL | 34.800 | -30 (-0,85) | 11,50 | 2,03 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 9,23 | 0,70 |
CPI | 4.600 | 0 (0) | 64,41 | 0 |
CQN | 31.546 | -54 (-0,17) | 17,56 | 2,42 |
DDH | 8.700 | 0 (0) | 18,50 | 0,82 |
DL1 | 7.110 | -90 (-1,25) | -41,94 | 0,55 |
DNL | 40.000 | 0 (0) | 25,05 | 2,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu