CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.355 | -145 (-1,71) | 25,10 | 0,77 |
ABW | 8.009 | +9 (+0,11) | 7,89 | 0,57 |
AGR | 16.400 | -15 (-0,90) | 28,03 | 1,46 |
APG | 6.680 | +43 (+6,88) | -20,75 | 0,61 |
APS | 6.228 | -72 (-1,14) | 11,26 | 0,62 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,25 | 0,93 |
BMS | 10.691 | -9 (-0,08) | 31,96 | 0,89 |
BSI | 44.850 | -5 (-0,11) | 25,88 | 2,01 |
BVS | 34.747 | -253 (-0,72) | 13,09 | 1,01 |
CSI | 31.363 | -337 (-1,06) | -45,25 | 3,10 |
CTS | 33.150 | -25 (-0,74) | 23,98 | 2,23 |
DSC | 15.650 | -15 (-0,94) | 18,24 | 1,35 |
EVS | 5.414 | +14 (+0,26) | 105,55 | 0,46 |
FTS | 40.400 | -50 (-1,22) | 27,14 | 3,12 |
HAC | 10.900 | 0 (0) | 27,46 | 1,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu