CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 44.400 | +400 (+0,91) | 21,59 | 2,80 |
AMP | 13.000 | -100 (-0,76) | 52,98 | 0,85 |
BCP | 11.800 | 0 (0) | 205,92 | 2,03 |
BIO | 13.900 | +600 (+4,51) | 14,34 | 1,14 |
CDP | 11.117 | +617 (+5,88) | 8,80 | 0,85 |
CNC | 36.109 | -191 (-0,53) | 11,46 | 2,16 |
DAN | 36.400 | 0 (0) | 11,79 | 0,97 |
DBD | 54.200 | -180 (-3,21) | 18,13 | 3,02 |
DBM | 30.791 | -4.909 (-13,75) | 24,80 | 1,02 |
DBT | 11.800 | 0 (0) | 22,99 | 0,85 |
DCL | 27.350 | -55 (-1,97) | 36,11 | 1,33 |
DDN | 7.200 | 0 (0) | 17,62 | 0,54 |
DHD | 28.000 | +100 (+0,36) | 21,96 | 2,15 |
DHG | 99.000 | +60 (+0,60) | 15,69 | 2,95 |
DMC | 63.100 | +80 (+1,28) | 10,36 | 1,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu