CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 500 | 0 (0) | 212,73 | 0,08 |
| AMC | 20.000 | +700 (+3,63) | 8,88 | 1,07 |
| ATG | 8.200 | 0 (0) | 387,62 | 291,72 |
| BKC | 23.676 | -24 (-0,10) | 6,92 | 1,73 |
| BMC | 16.900 | +10 (+0,59) | 12,43 | 0,93 |
| BMJ | 10.600 | 0 (0) | 17,62 | 0,88 |
| DHM | 6.360 | -6 (-0,93) | 318,39 | 0,62 |
| HGM | 269.419 | -5.481 (-1,99) | 7,22 | 6,49 |
| HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 10.983 | -17 (-0,15) | 15,59 | 0,89 |
| KHD | 12.700 | 0 (0) | 7,37 | 0,98 |
| KSB | 18.100 | 0 (0) | 15,44 | 0,75 |
| KSV | 160.429 | +1.529 (+0,96) | 16,68 | 6,40 |
| LCM | 1.000 | 0 (0) | -26,29 | 0,20 |
| LMC | 9.400 | +400 (+4,44) | 5,08 | 0,52 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu