CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 38.800 | 0 (0) | 20,25 | 2,33 |
AMP | 14.300 | 0 (0) | 51,48 | 1,03 |
BCP | 10.500 | 0 (0) | -11,14 | 2,07 |
BIO | 15.400 | 0 (0) | 21,89 | 1,35 |
CDP | 10.391 | -609 (-5,54) | 10,52 | 0,89 |
CNC | 34.948 | +948 (+2,79) | 10,07 | 2,19 |
DAN | 31.000 | +2.000 (+6,90) | 10,29 | 0,86 |
DBD | 57.500 | 0 (0) | 19,65 | 3,29 |
DBM | 28.500 | 0 (0) | 9,85 | 0,80 |
DBT | 12.200 | +5 (+0,41) | 13,21 | 0,89 |
DCL | 26.900 | -20 (-0,73) | 30,94 | 1,32 |
DDN | 7.800 | 0 (0) | 14,51 | 0,58 |
DHD | 28.100 | 0 (0) | 21,53 | 1,77 |
DHG | 103.100 | -90 (-0,86) | 16,21 | 3,06 |
DMC | 68.000 | 0 (0) | 12,86 | 1,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu