CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.150 | +3 (+0,96) | -56,66 | 0,30 |
ADS | 7.810 | 0 (0) | 11,10 | 0,62 |
AG1 | 11.439 | -1.961 (-14,63) | 7,54 | 1,14 |
BDG | 34.754 | +254 (+0,74) | 5,56 | 1,29 |
BMG | 12.500 | 0 (0) | 5,04 | 0,58 |
DCG | 25.100 | +100 (+0,40) | 8,44 | 0,84 |
DM7 | 22.000 | 0 (0) | 6,17 | 1,16 |
EVE | 9.240 | -4 (-0,43) | -12,74 | 0,41 |
FTM | 600 | 0 (0) | -0,24 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 17.700 | +75 (+4,42) | 72,53 | 0,68 |
GMC | 4.200 | 0 (0) | -3,56 | 0,39 |
HCB | 11.400 | 0 (0) | 2,54 | 0,39 |
HDM | 32.304 | +4 (+0,01) | 5,49 | 1,46 |
HTG | 43.650 | +35 (+0,80) | 5,34 | 1,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu