CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.100 | +10 (+1,42) | -24,26 | 0,37 |
ABT | 48.000 | -55 (-1,13) | 3,96 | 1,04 |
ACL | 10.900 | +15 (+1,39) | 48,66 | 0,66 |
AGF | 2.100 | 0 (0) | -8,59 | 0 |
APT | 2.600 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BLF | 3.383 | +83 (+2,52) | 238,48 | 0,33 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 19.034 | +34 (+0,18) | 5,33 | 1,06 |
CCA | 13.600 | +400 (+3,03) | 10,25 | 0,85 |
CMX | 6.960 | -6 (-0,85) | 13,07 | 0,42 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.100 | -47 (-6,20) | 9,00 | 0,57 |
DBC | 29.400 | -25 (-0,84) | 7,56 | 1,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu