Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABS 3.860 -7 (-1,78) -1,12 0,48
APP 5.692 -108 (-1,86) -4,57 0,69
BFC 47.200 +120 (+2,60) 8,11 1,74
BT1 12.900 0 (0) 9,01 0,70
CPC 17.564 -36 (-0,20) 10,95 0,74
CSV 35.750 -55 (-1,51) 16,44 2,56
DCM 41.000 +55 (+1,35) 12,73 2,11
DDV 33.016 -984 (-2,89) 13,67 2,53
DGC 103.600 -230 (-2,17) 12,63 2,59
DHB 8.988 -12 (-0,13) 14,95 3,62
DOC 8.700 0 (0) 22,08 0,83
DPM 28.100 -15 (-0,53) 29,36 1,63
HAI 1.500 0 (0) 29,38 0,15
HPH 11.000 0 (0) -19,07 0,96
HSI 700 0 (0) -0,42 0
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/08/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Trần Văn Mười 12,50%
TRẦN ĐỨC THÀNH 4,99%
Nguyễn Viết Thắng 4,63%
TRẦN VĂN CHÍNH 4,50%
Phạm Thu Hiền 3,49%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 15/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 22/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 22/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 09/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 08/04/2025

Xem thêm