Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAM 8.600 -5 (-0,57) -34,54 0,45
ABS 5.320 -8 (-1,48) 29,67 0,46
ABT 35.000 0 (0) 4,87 0,86
ACL 12.900 +10 (+0,78) 51,73 0,81
AGF 3.000 0 (0) -9,45 0
ANV 33.550 +55 (+1,66) -132,85 1,56
APT 3.200 0 (0) -0,21 0
ASM 11.600 -15 (-1,27) 19,55 0,49
ATA 800 0 (0) -42,82 0
AVF 400 0 (0) -0,16 0
BAF 21.150 -50 (-2,30) 26,97 1,84
BLF 5.110 -190 (-3,58) 13,80 0,51
CAD 800 0 (0) -0,10 0
CAT 17.470 +70 (+0,40) 6,53 1,12
CCA 15.500 0 (0) -96,45 0,91
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/06/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
TRẦN ĐỨC THÀNH 4,99%
Nguyễn Viết Thắng 4,63%
TRẦN VĂN CHÍNH 4,50%
Phạm Thu Hiền 3,49%
Ngô Thị Ngọc Hạnh 3,37%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 04/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 19/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 21/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 17/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 28/04/2023

Xem thêm