CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 2.600 | -19 (-6,81) | -22,06 | 0,25 |
ADS | 7.570 | -56 (-6,88) | 11,32 | 0,60 |
AG1 | 11.522 | -1.578 (-12,05) | 6,49 | 0,98 |
BDG | 33.069 | -1.531 (-4,42) | 4,99 | 1,26 |
BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,84 |
DCG | 13.800 | 0 (0) | 4,66 | 0,46 |
DM7 | 23.000 | 0 (0) | 6,48 | 1,24 |
EVE | 8.940 | -67 (-6,97) | -12,43 | 0,40 |
FTM | 600 | 0 (0) | -0,24 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 14.250 | -105 (-6,86) | 55,55 | 0,57 |
GMC | 4.400 | 0 (0) | -4,85 | 0,40 |
HCB | 19.700 | 0 (0) | 4,39 | 0,68 |
HDM | 30.433 | -367 (-1,19) | 5,59 | 1,48 |
HTG | 38.350 | -285 (-6,91) | 4,91 | 1,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu