Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 12.500 -50 (-3,84) 12,67 0,83
HEC 63.800 +200 (+0,31) 8,36 0,82
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,90
IPA 0 -12.500 (-100,00) 8,26 0,61
PPE 0 -15.300 (-100,00) 9,97 2,13
PPS 0 -11.100 (-100,00) 12,33 0,94
SDC 0 -7.900 (-100,00) 10,28 0,39
TV1 23.360 -40 (-0,17) 5,77 1,47
TV2 33.300 +30 (+0,90) 33,16 1,70
TV4 0 -14.500 (-100,00) 8,69 1,07
TVM 11.000 0 (0) 14,58 0,68
VCT 8.600 0 (0) 26,93 0
VNC 0 -53.100 (-100,00) 14,68 1,91
VQC 12.300 -1.500 (-10,87) 4,28 0,50
VTK 55.474 -526 (-0,94) 17,00 3,61
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội 63,84%
Công Đoàn Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel 2,91%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Nguyễn Hữu Đức 0,49%
Vũ Tiến Duy 0,43%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020

Xem thêm