Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 14.200 0 (0) 17,21 1,08
HEC 63.600 0 (0) 8,33 0,82
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,90
IPA 20.847 -353 (-1,67) 12,09 0,98
PPE 0 -12.800 (-100,00) 8,34 1,78
PPS 10.800 0 (0) 10,09 0,92
SDC 8.200 0 (0) 15,25 0,42
TV1 23.893 -7 (-0,03) 5,28 1,51
TV2 33.750 -65 (-1,88) 31,70 1,79
TV4 15.400 0 (0) 9,35 1,15
TVM 10.400 0 (0) 13,79 0,64
VCT 8.600 0 (0) 26,93 0
VNC 31.500 0 (0) 15,64 2,27
VQC 12.800 0 (0) 4,45 0,52
VTK 50.184 -816 (-1,60) 15,38 3,27
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội 63,84%
Công Đoàn Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel 2,91%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Nguyễn Hữu Đức 0,47%
Vũ Tiến Duy 0,43%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020

Xem thêm