Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 13.600 -40 (-2,85) 15,15 0,92
HEC 67.900 +2.200 (+3,35) 7,33 0,93
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,90
IPA 13.401 +401 (+3,08) 6,90 0,64
PPE 0 -10.800 (-100,00) 7,04 1,52
PPS 11.401 +1 (+0,01) 9,55 0,93
SDC 0 -8.600 (-100,00) 11,58 0,42
TV1 26.962 -238 (-0,88) 7,82 1,76
TV2 34.700 +15 (+0,43) 36,22 1,79
TV4 14.512 +12 (+0,08) 9,41 1,09
TVM 11.000 0 (0) 14,95 0,53
VCT 8.400 0 (0) 25,57 0
VNC 45.000 -500 (-1,10) 13,57 1,69
VQC 14.500 0 (0) 5,05 0,58
VTK 69.511 -189 (-0,27) 21,31 4,53
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/03/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội 63,84%
Công Đoàn Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel 2,91%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Nguyễn Hữu Đức 0,49%
Vũ Tiến Duy 0,43%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 07/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 21/03/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020

Xem thêm