Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 12.900 +25 (+1,97) 13,07 0,86
HEC 59.500 0 (0) 7,80 0,77
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,90
IPA 13.801 +101 (+0,74) 8,98 0,66
PPE 10.800 -1.200 (-10,00) 7,04 1,50
PPS 11.800 -200 (-1,67) 12,14 0,94
SDC 0 -7.700 (-100,00) 10,02 0,38
TV1 25.376 +76 (+0,30) 6,27 1,59
TV2 37.450 -35 (-0,92) 37,29 1,91
TV4 0 -15.000 (-100,00) 8,99 1,11
TVM 10.500 0 (0) 13,92 0,65
VCT 8.600 0 (0) 26,93 0
VNC 63.634 +1.634 (+2,64) 17,60 2,29
VQC 13.800 0 (0) 4,80 0,56
VTK 61.269 +2.369 (+4,02) 18,78 3,99
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội 63,84%
Công Đoàn Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel 2,91%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Nguyễn Hữu Đức 0,49%
Vũ Tiến Duy 0,43%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020

Xem thêm