CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 53.800 | 0 (0) | 11,36 | 3,42 |
BHA | 25.200 | +300 (+1,20) | 11,44 | 1,83 |
BSA | 23.700 | 0 (0) | 13,31 | 1,66 |
BTP | 11.200 | -10 (-0,88) | 16,66 | 0,64 |
CHP | 32.450 | -15 (-0,46) | 10,21 | 2,32 |
DNC | 54.000 | -500 (-0,92) | 12,16 | 3,93 |
DNH | 52.520 | +4.820 (+10,10) | 20,30 | 4,20 |
DRL | 54.600 | -40 (-0,70) | 10,61 | 4,33 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.100 | -100 (-0,82) | 10,70 | 0,95 |
GEG | 15.850 | -20 (-1,24) | 12,23 | 0,87 |
GHC | 30.250 | +50 (+0,17) | 7,14 | 1,29 |
GSM | 29.754 | +54 (+0,18) | 7,32 | 1,52 |
HJS | 0 | -29.500 (-100,00) | 18,51 | 2,11 |
HNA | 24.000 | 0 (0) | 13,53 | 1,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu