CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.368 | +268 (+0,50) | 17,24 | 3,63 |
BHA | 22.000 | 0 (0) | 8,37 | 1,50 |
BSA | 22.300 | -400 (-1,76) | 46,68 | 1,59 |
BTP | 12.000 | +10 (+0,84) | 22,40 | 0,70 |
CHP | 33.650 | +5 (+0,14) | 15,95 | 2,75 |
DNC | 65.414 | -2.586 (-3,80) | 12,48 | 4,08 |
DNH | 34.800 | 0 (0) | 21,26 | 2,75 |
DRL | 58.000 | +50 (+0,86) | 11,88 | 5,01 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 13.038 | +138 (+1,07) | 15,62 | 1,13 |
GEG | 11.750 | -5 (-0,42) | 36,95 | 0,72 |
GHC | 28.151 | -149 (-0,53) | 8,59 | 1,25 |
GSM | 23.567 | -933 (-3,81) | 13,85 | 1,46 |
HJS | 32.800 | +1.800 (+5,81) | 13,03 | 2,19 |
HNA | 24.300 | +10 (+0,41) | 22,38 | 1,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu