CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.500 | 0 (0) | -0,17 | 0 |
ANT | 26.773 | +73 (+0,27) | 5,87 | 1,60 |
APF | 51.768 | -932 (-1,77) | 13,63 | 1,30 |
BBC | 56.000 | +150 (+2,75) | 9,30 | 0,69 |
BLT | 35.300 | 0 (0) | 24,73 | 1,89 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 0 | -8.400 (-100,00) | 5,89 | 0,47 |
C22 | 19.000 | 0 (0) | 8,62 | 0,96 |
CAN | 0 | -43.600 (-100,00) | 28,99 | 1,50 |
CBS | 33.027 | -73 (-0,22) | 3,50 | 0,71 |
CLX | 16.110 | -90 (-0,56) | 7,01 | 0,78 |
CMF | 306.300 | 0 (0) | 9,77 | 2,00 |
CMM | 22.200 | -1.200 (-5,13) | 25,51 | 2,03 |
HHC | 0 | -131.600 (-100,00) | 70,46 | 3,32 |
HSL | 3.950 | +2 (+0,50) | 19,78 | 0,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu