CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.900 | 0 (0) | -0,27 | 0 |
ANT | 33.455 | +55 (+0,16) | 7,00 | 1,84 |
APF | 38.632 | -1.668 (-4,14) | 12,21 | 1,07 |
BBC | 90.000 | +90 (+1,01) | 14,93 | 1,10 |
BCF | 0 | -39.000 (-100,00) | 13,57 | 3,25 |
BLT | 27.300 | 0 (0) | 19,15 | 1,46 |
BMV | 5.350 | -550 (-9,32) | 52,17 | 0,58 |
BNA | 6.682 | -118 (-1,74) | 22,62 | 0,40 |
C22 | 18.300 | 0 (0) | 8,31 | 0,93 |
CAN | 31.500 | +700 (+2,27) | 11,20 | 1,03 |
CBS | 31.966 | +166 (+0,52) | 3,37 | 0,69 |
CLX | 15.929 | -71 (-0,44) | 6,86 | 0,75 |
CMF | 329.454 | +25.454 (+8,37) | 9,37 | 1,98 |
CMM | 18.580 | +1.180 (+6,78) | 22,45 | 1,48 |
HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 71,06 | 3,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu