CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CTF | 20.200 | 0 (0) | 51,75 | 1,72 |
| DAS | 9.120 | +320 (+3,64) | 9,14 | 0,67 |
| GGG | 4.400 | 0 (0) | -8,02 | 0 |
| GMA | 0 | -34.800 (-100,00) | 59,84 | 1,57 |
| HAX | 11.100 | +70 (+6,73) | 190,60 | 0,88 |
| HHS | 15.650 | +15 (+0,96) | 1,48 | 0,41 |
| HTL | 26.000 | -70 (-2,62) | 17,02 | 1,66 |
| HUT | 17.077 | +277 (+1,65) | 35,01 | 1,33 |
| PTM | 13.260 | -2.240 (-14,45) | 131,46 | 0,91 |
| SVC | 33.900 | -255 (-6,99) | 6,36 | 1,05 |
| TMT | 10.000 | 0 (0) | -2,15 | 2,23 |
| VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
| VVS | 56.036 | +3.536 (+6,74) | 6,83 | 2,41 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu